Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
笔挺


[bǐtǐng]
1. thẳng (đứng thẳng)。很直地(立着)。
一营民兵笔挺地站着,听候发令。
một tiểu đoàn dân quân đứng nghiêm đợi lệnh
2. phẳng phiu; thẳng thớm; thẳng đứng (quần áo)。(衣服)烫得很平而折叠的痕迹又很直。
穿着一身笔挺的西服
mặc bộ âu phục ủi phẳng phiu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.