|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
笔挺
| [bǐtǐng] | | 形 | | | 1. thẳng (đứng thẳng)。很直地(立着)。 | | | 一营民兵笔挺地站着,听候发令。 | | một tiểu đoàn dân quân đứng nghiêm đợi lệnh | | | 2. phẳng phiu; thẳng thớm; thẳng đứng (quần áo)。(衣服)烫得很平而折叠的痕迹又很直。 | | | 穿着一身笔挺的西服 | | mặc bộ âu phục ủi phẳng phiu |
|
|
|
|