|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
笑里藏刀
| [xiàolǐcángdāo] | | Hán Việt: TIẾU LÝ TÀNG ĐAO | | | nham hiểm; miệng thơn thớt, dạ ớt ngâm; miệng nam mô, bụng bồ dao găm; khẩu Phật tâm xà (bề ngoài biểu hiện rất tử tế, nhưng trong thâm tâm rất độc ác)。比喻外表和气,心里阴险狠毒。 |
|
|
|
|