Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[lì]
Bộ: 立 - Lập
Số nét: 5
Hán Việt: LẬP
1. đứng。站。
立正。
đứng nghiêm.
坐立不安。
đứng ngồi không yên.
2. dựng (đứng lên cho cao)。使竖立;使物件的上端向上。
把梯子立起来。
đem cái thang dựng lên.
3. đứng thẳng。直立的。
立柜。
tủ đứng.
立轴。
đứng sững.
4. xây dựng; lập; ký kết。建立;树立。
立功。
lập công.
立志。
lập chí.
5. chế định。制定;订立。
立法。
lập pháp.
立约。
lập ước.
6. xác lập; kế thừa địa vị。指确定继承地位;确立。
立皇太子。
tấn phong hoàng thái tử.
7. lên ngôi; lập ngôi vua。指君主即位。
8. tồn tại; sinh tồn。存在;生存。
自立。
tự lập.
独立。
độc lập.
9. lập tức; ngay。立刻。10. họ Lập。姓。
Từ ghép:
立案 ; 立标 ; 立场 ; 立春 ; 立等 ; 立地 ; 立定 ; 立冬 ; 立法 ; 立方 ; 立方根 ; 立方体 ; 立竿见影 ; 立功 ; 立功赎罪 ; 立柜 ; 立国 ; 立候 ; 立户 ; 立即 ; 立交 ; 立交桥 ; 立脚 ; 立脚点 ; 立井 ; 立决 ; 立克次氏体 ; 立刻 ; 立睖 ; 立领 ; 立论 ; 立马 ; 立米 ; 立秋 ; 立绒 ; 立射 ; 立身处世 ; 立石 ; 立时 ; 立时三刻 ; 立誓 ; 立嗣 ; 立陶宛 ; 立体 ; 立体电影 ; 立体几何 ; 立体交叉 ; 立体角 ; 立体声 ; 立体图 ;
立夏 ; 立宪 ; 立项 ; 立言 ; 立业 ; 立意 ; 立约 ; 立账 ; 立正 ; 立志 ; 立轴 ; 立锥之地 ; 立字 ; 立足 ; 立足点



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.