Chuyển bộ gõ


Từ điển Nhật Việt (Japanese Vietnamese Dictionary)
相応しい


「 ふさわしい 」
adj
thích hợp; tương ứng; đúng như
さすがに彼は武士にふさわしい死に方をした.: Ông ấy chết đúng như 1 võ sĩ đạo thực thụ
彼は青年にふさわしく率直に意見を述べた.: Anh ấy nói thẳng thắn suy nghĩ của mình đúng là 1 thanh niên trẻ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.