|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
痘
| [dòu] | | Bộ: 疒 - Nạch | | Số nét: 12 | | Hán Việt: ĐẬU | | | 1. bệnh đậu mùa。天花。 | | | 2. vắc-xin đậu mùa; đậu。痘苗。 | | | 种痘 | | chủng đậu; chích ngừa | | | 3. nốt đậu; rỗ hoa。出天花时或接种痘苗后,皮肤上出的豆状疱疹。 | | Từ ghép: | | | 痘疮 ; 痘痕 ; 痘痂 ; 痘苗 |
|
|
|
|