Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (甆)
[cí]
Bộ: 瓦 - Ngoã
Số nét: 11
Hán Việt: TỪ
gốm sứ; đồ sứ。用高岭土等烧制成的材料,质硬而脆,白色或发黄;比陶质细致。
Từ ghép:
瓷瓶 ; 瓷漆 ; 瓷器 ; 瓷实 ; 瓷土 ; 瓷砖



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.