Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[xuán]
Bộ: 玄 - Huyền
Số nét: 5
Hán Việt: HUYỀN
1. màu đen。黑色。
玄狐
cáo đen
2. sâu sắc; sâu xa khó hiểu。深奥。
玄妙
huyền diệu; sâu xa
3. không tin được; huyễn hoặc。玄虚;靠不住。
这话真玄。
câu nói này thật khó tin
Từ ghép:
玄乎 ; 玄狐 ; 玄机 ; 玄妙 ; 玄明粉 ; 玄青 ; 玄参 ; 玄孙 ; 玄武 ; 玄武岩 ; 玄想 ; 玄虚 ; 玄学 ; 玄远 ; 玄之又玄



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.