|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
炫
| Từ phồn thể: (衒) | | [xuàn] | | Bộ: 火 (灬) - Hỏa | | Số nét: 9 | | Hán Việt: HUYỀN | | 动 | | | 1. loá mắt。(强烈的光线)晃人的眼睛。 | | | 光彩炫目。 | | ánh sáng màu sắc loá mắt | | | 2. khoe; khoe khoang。夸耀。 | | | 自炫其能。 | | khoe khoang tài năng bản thân | | Từ ghép: | | | 炫示 ; 炫耀 ; 炫鬻 |
|
|
|
|