Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Phồn thể (Chinese Vietnamese Dictionary Traditional)



[ào]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 15
Hán Việt: ÁO, ÚC
1. vịnh (thường dùng làm tên đất)。海邊彎曲可以停船的地方(多用于地名)。
三都澳 (在福建)。
vịnh Tam Đô (tỉnh Phúc Kiến, Trung Quốc).
2. Áo Môn; Ma Cao。指澳門。
港澳 同胞。
đồng bào Hương Cảng và Áo Môn (Ma Cao).
3. châu Úc; Úc châu。指澳洲。
澳 毛(澳洲出產的羊毛)。
lông cừu Úc châu.
Từ ghép:
澳大利亞聯邦 ; 澳門 ; 澳洲 ; 澳洲黑雞



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.