|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
潦
| [lǎo] | | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | | Số nét: 16 | | Hán Việt: LẠO | | | 1. mưa to。雨水大。 | | | 2. đường đọng nước; đường ngập nước。路上的流水、积水。 | | [liáo] | | Bộ: 氵(Thuỷ) | | Hán Việt: LẠO | | | viết ngoáy; viết ẩu; viết tháu。潦草。 | | Từ ghép: | | | 潦草 ; 潦倒 |
|
|
|
|