Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[dī]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 15
Hán Việt: TRÍCH
1. nhỏ; giọt; nhỏ giọt; rơi。液体一点一点滴向下落。
滴水穿石
nước chảy đá mòn
汗往下直滴
mồ hôi nhỏ giọt
2. nhỏ。使液体一点一点地向下落。
滴眼药
nhỏ thuốc mắt
滴上几滴油。
nhỏ vào mấy giọt dầu.
3. giọt。一点一点地向下落的液体。
汗滴
giọt mồ hôi
水滴
giọt nước
4. giọt (lượng từ)。量词,用于滴下的液体的数量。
一滴汗
một giọt mồ hôi
两滴墨水
hai giọt mực
Từ ghép:
滴翠 ; 滴答 ; 滴答 ; 滴滴答答 ; 滴滴涕 ; 滴定 ; 滴定管 ; 滴管 ; 滴灌 ; 滴剂 ; 滴酒不沾 ; 滴里耷拉 ; 滴里嘟噜 ; 滴沥 ; 滴溜 ; 滴溜溜 ; 滴溜儿 ; 滴漏 ; 滴瓶 ; 滴水 ; 滴水不羼 ; 滴水不漏 ; 滴水成冰 ; 滴水穿石 ; 滴水瓦 ; 滴注



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.