Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
活期


[huóqī]
không kỳ hạn; không định kỳ; vô kỳ hạn; vô định kỳ。存户随时可以提取的。
活期储蓄
gởi tiết kiệm không kỳ hạn.
这笔存款是活期的。
khoản tiền gởi này không kỳ hạn.
您存活期的还是定期的?
Ông gởi có kỳ hạn hay không kỳ hạn?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.