| [zhēng] |
| Bộ: 止 - Chỉ |
| Số nét: 5 |
| Hán Việt: CHÍNH |
| | tháng giêng; tháng 1。正月。 |
| | 新正 |
| tháng giêng |
| Từ ghép: |
| | 正旦 ; 正月 |
| [zhèng] |
| Bộ: 一(Nhất) |
| Hán Việt: CHÍNH |
| | 1. chính; ngay ngắn。垂直或符合标准方向(跟'歪'相对)。 |
| | 正南 |
| hướng chính Nam |
| | 正前方 |
| chính diện |
| | 前后对正 |
| trước sau đối thẳng với nhau. |
| | 这幅画挂得不正。 |
| bức tranh này treo rất ngay ngắn. |
| | 2. chính; chính giữa。位置在中间(跟'侧、偏'相对)。 |
| | 正房 |
| phòng chính giữa; phòng chính |
| | 正院儿。 |
| sân giữa |
| | 3. giữa lúc; đúng。用于时间,指正在那一点上或在那一段的正中。 |
| | 正午 |
| chính ngọ; giữa trưa |
| | 十二点正 |
| đúng mười hai giờ |
| | 4. chính diện; mặt chính。正面(跟'反'相对)。 |
| | 这张纸正反都很光洁。 |
| mặt trước mặt sau tờ giấy đều sạch bóng. |
| | 5. chính trực; ngay thẳng。正直。 |
| | 正派 |
| chính phái |
| | 公正 |
| công chính |
| | 方正 |
| ngay thẳng |
| | 6. thoả đáng; chính đáng; hợp lẽ。正当。 |
| | 正路 |
| đường ngay |
| | 正理 |
| hợp lẽ |
| | 7. thuần chính; đúng; chính cống。(色、味)纯正。 |
| | 正红 |
| thuần hồng |
| | 正黄 |
| màu vàng đích thực |
| | 颜色不正 |
| màu không đúng |
| | 味道不正 |
| mùi vị không đúng. |
| | 8. đoan chính; đoan trang; đứng đắn; chân phương。合乎法度;端正。 |
| | 正楷 |
| chữ khải; chữ chân phương |
| | 正体 |
| chân phương |
| | 9. chủ yếu; cơ bản; chính。基本的;主要的(区别于'副')。 |
| | 正文 |
| chính văn |
| | 正编 |
| chính biên |
| | 正本 |
| bản chính; bản gốc |
| | 正副主任 |
| chánh, phó chủ nhiệm |
| | 10. đều (độ dài và các góc)。图形的各个边的长度和各个角的大小都相等的。 |
| | 正方形 |
| hình vuông |
| | 正六边形 |
| hình lục giác |
| | 11. số dương。大于零的(跟'负'相对)。 |
| | 正数 |
| số dương |
| | 正号 |
| dấu dương |
| | 负乘负得正 |
| số âm nhân với số âm thì được số dương. |
| | 12. dương (điện)。指失去电子的(跟'负'相对)。 |
| | 正电 |
| điện dương |
| | 正极 |
| cực dương |
| | 13. ngay; ngay ngắn; ngay thẳng。指位置正;使不歪斜。 |
| | 正一正帽子 |
| sửa chiếc mũ cho ngay ngắn. |
| | 14. chỉnh; làm cho ngay ngắn; chấn chỉnh。使端正。 |
| | 正人先正己。 |
| muốn chỉnh người ta hãy chấn chỉnh mình trước đã; tiên trách kỷ hậu trách nhân. |
| | 15. sửa chữa; cải chính。改正;纠正(错误)。 |
| | 正误 |
| sửa sai |
| | 正音 |
| sửa âm; chỉnh âm |
| | 16. vừa vặn; đúng。恰好。 |
| | 正中下怀 |
| đúng nguyện vọng |
| | 时钟正打十二点。 |
| chuông đồng hồ vừa điểm 12 giờ. |
| | 17. đang (chỉ động tác đang tiếp diễn)。表示动作的进行、状态的持续。 |
| | 正下着雨呢。 |
| trời đang mưa |
| | 18. họ Chính。姓。 |
| Từ ghép: |
| | 正本 ; 正本清源 ; 正比 ; 正比例 ; 正步 ; 正餐 ; 正茬 ; 正常 ; 正出 ; 正大 ; 正旦 ; 正当 ; 正当年 ; 正当时 ; 正当中 ; 正当 ; 正道 ; 正德 ; 正点 ; 正电 ; 正殿 ; 正多边形 ; 正法 ; 正反应 ; 正犯 ; 正方 ; 正方体 ; 正方形 ; 正房 ; 正告 ; 正割 ; 正宫 ; 正骨 ; 正规 ; 正规军 ; 正轨 ; 正果 ; 正好 ; 正极 ; 正教 ; 正襟危坐 ; 正经 ; 正经 ; 正经八百 ; 正剧 ; 正楷 ; 正理 ; 正梁 ; 正路 ; 正论 ; 正门 ; 正面 ; 正牌 ; 正派 ; 正片儿 ; 正片 ; 正品 ; 正气 ; 正桥 ; 正巧 ; 正切 ; 正取 ; 正确 ; 正人君子 ; 正日 ; 正色 ; 正身 ; 正史 ; 正式 ; 正视 ; 正事 ; 正室 ; 正书 ; 正数 ; 正题 ; 正体 ; 正厅 ; 正统 ; 正投影 ; 正文 ; 正午 ; 正误 ; 正弦 ; 正项 ; 正凶 ; 正眼 ; 正业 ; 正义 ; 正音 ; 正在 ; 正直 ; 正职 ; 正中 ; 正中下怀 ; 正字 ; 正字法 ; 正宗 ; 正座 |