Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
格局


[géjú]
lề lối; kết cấu; bố cục。结构和格式。
经济迅速发展,不断打破旧格局,形成新格局。
kinh tế phát triển nhanh chóng, không ngừng phá vỡ cái cũ, hình thành nên bố cục mới.
这篇文章写得很乱,简直不成个格局。
bài văn này viết lộn xộn quá, hình như không có bố cục.
公园的格局
bố cục của vườn hoa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.