Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
指導


指導 chỉ đạo
  1. Chỉ thị dẫn đạo.
  2. ☆Tương tự: lĩnh đạo , chỉ huy , dẫn đạo .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.