Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
拖累


[tuōlěi]
liên luỵ; dính dáng; dính líu。牵累;使受牵累。
受孩子拖累
bị con làm liên luỵ.
不能因为我而拖累亲友。
không thể vì tôi mà liên luỵ đến bạn bè người thân.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.