|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
扬
| Từ phồn thể: (揚、敭) | | [yáng] | | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ | | Số nét: 7 | | Hán Việt: DƯƠNG | | 动 | | | 1. giương cao; lên cao。高举;往上升。 | | | 飘扬 | | bay phấp phới; tung bay. | | | 趾高气扬。 | | ngẩng cao đầu kiêu căng tự đắc | | | 扬帆 | | giương buồm | | | 2. hất lên。往上撒.。 | | | 扬场 | | vênh vang | | | 把种子晒干扬净。 | | đem hạt giống phơi khô rê sạch | | | 3. truyền đi。传播出去。 | | | 表扬 | | biểu dương | | | 颂扬 | | ca tụng tán dương | | | 赞扬 | | tán dương | | | 扬言 | | phao tin | | | 4. Dương Châu (tỉnh Giang tô)。指江苏扬州。 | | | 5. họ Dương。姓。 | | Từ ghép: | | | 扬长 ; 扬场 ; 扬程 ; 扬东 ; 扬幡招魂 ; 扬帆 ; 扬花 ; 扬剧 ; 扬厉 ; 扬眉吐气 ; 扬名 ; 扬旗 ; 扬弃 ; 扬琴 ; 扬清激浊 ; 扬榷 ; 扬声器 ; 扬水 ; 扬水站 ; 扬汤止沸 ; 扬言 ; 扬扬 ; 扬子鳄 |
|
|
|
|