Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
打造


[dǎzào]
chế tạo; rèn; làm; đóng (đồ bằng kim loại)。制造(多指金属器物)。
打造农具
rèn nông cụ
打造船只
đóng thuyền bè



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.