|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
成长
| [chéngzhǎng] | | | 1. lớn; trưởng thành; nảy sinh; lan rộng; phổ biến; chín chắn; thuần thục。生长而成熟;长成。 | | | 前年裁的果树还没有成长。 | | cây ăn quả trồng năm ngoái vẫn chưa lớn. | | | 2. giai đoạn trưởng thành; phát triển; mở mang; khuyếch trương; mở rộng。向成熟的阶段发展;生长。 | | | 年轻的一代是在党的亲切关怀下成长起来的。 | | thế hệ trẻ được trưởng thành trong sự quan tâm thân thiết của Đảng. |
|
|
|
|