|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
慷慨
| [kāngkǎi] | | | 1. hùng hồn。充满正气,情绪激昂。 | | | 慷慨陈词。 | | thuyết trình hùng hồn. | | | 2. rộng rãi; hào hiệp; vô tư; khẳng khái; không bủn xỉn; hào phóng。不吝惜。 | | | 慷慨无私的援助。 | | sự viện trợ vô tư. | | | 慷慨解囊(毫不吝啬地拿出钱来帮助别人)。 | | vét sạch túi giúp đỡ với tinh thần hào phóng. |
|
|
|
|