Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[gōng]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 10
Hán Việt: CUNG
cung kính; kính cẩn。恭敬。
恭侯
kính cẩn chờ đợi
恭贺
chúc mừng
洗耳恭听
sẵn sàng nghe dạy bảo.
Từ ghép:
恭贺 ; 恭候 ; 恭谨 ; 恭敬 ; 恭请 ; 恭顺 ; 恭桶 ; 恭惟 ; 恭维 ; 恭喜 ; 恭迎



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.