|
Từ điển Nhật Việt (Japanese Vietnamese Dictionary)
強気
n |
| sự vững chắc; sự kiên định; sự vững vàng |
| みんなが応援してくれたので, 僕はますます強気になった: Nhờ có sự cổ vũ của mọi người mà tôi đã cảm thấy vững vàng hơn. |
| 強気である: Có kiên định |
adj-na |
|
| vững chắc; kiên định; vững vàng |
| (人に)強気な発言をする能力: Khả năng phát biểu vững vàng trước ai đó. |
| 〜に対し強気な予測をする: Dự đoán vững vàng đối với việc gì |
| 消費者需要に関する強気な見解: Giải pháp vững chắc đối với nhu cầu của người tiêu dùng |
| 強気な態度で政権を得る: Giành được chính quyền bằng thái độ kiên định |
|
|
|