Chuyển bộ gõ


Từ điển Nhật Việt (Japanese Vietnamese Dictionary)
強気


「 つよき 」
n
sự vững chắc; sự kiên định; sự vững vàng
みんなが応援してくれたので, 僕はますます強気になった: Nhờ có sự cổ vũ của mọi người mà tôi đã cảm thấy vững vàng hơn.
強気である: Có kiên định
adj-na
vững chắc; kiên định; vững vàng
(人に)強気な発言をする能力: Khả năng phát biểu vững vàng trước ai đó.
に対し強気な予測をする: Dự đoán vững vàng đối với việc gì
消費者需要に関する強気な見解: Giải pháp vững chắc đối với nhu cầu của người tiêu dùng
強気な態度で政権を得る: Giành được chính quyền bằng thái độ kiên định



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.