Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
开创


[kāichuàng]
kiến lập; mở đầu; bắt đầu; khai trương; tạo; bắt đầu; khởi đầu; đề xướng。开始建立;创建。
开创新局面。
tạo nên cục diện mới.
开创历史新纪元。
mở đầu lịch sử một kỷ nguyên mới.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.