Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (廢)
[fèi]
Bộ: 广 - Yểm
Số nét: 8
Hán Việt: PHẾ
1. phế; bỏ; bỏ dở。不再使用;不再继续。
废除
bãi bỏ; huỷ bỏ; xoá bỏ
半途而废
làm nửa chừng bỏ dở
2. hoang vu; hoang vắng; hoang tàn; yếu dần; suy bại。荒芜;衰败。
废园
vườn hoang vắng
废墟
đống hoang tàn
3. bỏ đi; vô dụng。没有用的或失去了原来的作用的。
废话
lời thừa; lời vô ích
废纸
giấy lộn; giấy bỏ đi; giấy vụn.
废铁
sắt vụn; sắt gỉ
4. tàn phế; tàn tật。残废。
废疾
tàn tật
5. phế truất; cách chức; bãi miễn。废黜。
Từ ghép:
废弛 ; 废除 ; 废黜 ; 废话 ; 废旧 ; 废料 ; 废品 ; 废气 ; 废弃 ; 废寝忘食 ; 废然 ; 废热 ; 废人 ; 废水 ; 废物 ; 废物 ; 废墟 ; 废学 ; 废渣 ; 废止 ; 废址 ; 废置



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.