Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
庞杂


[pángzá]
bề bộn; ngổn ngang; kềnh càng; rối ren。多而杂乱。
机构庞杂。
bộ máy kềnh càng.
议论庞杂。
bàn luận rắc rối.
文字庞杂。
chữ nghĩa lộn xộn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.