Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
底层


[dǐcéng]
1. tầng thấp nhất; tầng dưới cùng。建筑物地面上最底下的一层。泛指事物最下面的部分。
大楼的底层是商店。
tầng dưới cùng của toà nhà là cửa hàng.
白鱼晚上就游回水的底层。
cá trắng ban đêm thường bơi về tầng thấp nhất trong nước.
2. cấp thấp nhất; tầng lớp thấp nhất。社会、组织等的最低阶层。
生活在社会底层。
sống trong tầng lớp thấp nhất của xã hội.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.