Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
工力


[gōnglì]
1. công sức; công phu; bản lĩnh。本领和力量。
做到这样是不容易的,必须用很大的工力。
làm được thế này không dễ đâu phải tốn rất nhiều công sức.
2. sức người; nhân lực。指完成某项工作所需要的人力。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.