Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
尺寸


[chǐcùn]
1. nhỏ; bé; nhỏ bé。比喻面积较小。
尺寸之利
mối lợi nhỏ bé
2. ngắn; hẹp。比喻短窄。
尺寸千里
nhìn xa trông rộng (nơi xa nghìn dặm mà thấy như chỉ xa một mét)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.