Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
家教


[jiājiào]
gia giáo (sự giáo dục của cha mẹ đối với con cái)。家长对子弟进行的关于道德、礼节的教育。
有家教。
có gia giáo.
没家教。
không có gia giáo.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.