Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[hūn]
Bộ: 女 - Nữ
Số nét: 11
Hán Việt: HÔN
1. kết hôn; cưới xin。结婚。
未婚
chưa kết hôn
新婚
tân hôn; mới cưới
2. hôn nhân; hôn。婚姻。
婚约
hôn ước
结婚
kết hôn
离婚
ly hôn
Từ ghép:
婚变 ; 婚嫁 ; 婚检 ; 婚礼 ; 婚恋 ; 婚龄 ; 婚配 ; 婚纱 ; 婚事 ; 婚书 ; 婚俗 ; 婚外恋 ; 婚姻 ; 婚姻法 ; 婚约



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.