Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
如今


[rújīn]
bây giờ; giờ đây; đến nay; ngày nay。现在。
如今的事情,再用老眼光看可不行了。
sự việc ngày nay, nếu dùng con mắt xưa để mà nhìn nhận thì không được.
Chú ý: '现在'chỉ cả một khoảng thời gian tương đối dài hoặc tương đối ngắn, còn '如今'chỉ khoảng thời gian tương đối dài. 注意: '现在'可以指较长的一段时间,也可以指极短的时间,'如今'只能指较长的一段长时间。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.