Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
奔赴


[bēnfù]
lao tới; lao ra; nhắm tới; xông lên。奔向(一定目的地)
奔赴战场。
lao ra chiến trường
奔赴农业第一线。
xông lên tuyến đầu nông nghiệp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.