|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
夸张
| [kuāzhāng] | | | 1. khoa trương; khuếch trương。夸大;言过其实。 | | | 2. cường điệu hoá (biện pháp tu từ, nhằm khơi dậy trí tưởng tượng của người đọc, người nghe và làm tăng thêm sức mạnh của lời nói)。修辞手段,指为了启发听者或读者的想象力和加强所说的话的力量,用夸大的词句来形容事物。 | | | 她 的嗓子像铜钟一样,十里 地都能听见。 | | giọng cô ấy như tiếng chuông đồng, cách xa mười dặm mà còn nghe thấy. | | | 3. nhấn mạnh (thủ pháp miêu tả những điểm sáng của nhân vật trong sáng tác)。指文艺创作中突出描写对象某些特点的手法。 |
|
|
|
|