|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
头脑
| [tóunǎo] | | | 1. đầu óc; tư duy; suy nghĩ; trí óc。脑筋;思维能力。 | | | 有头脑 | | có tư duy; có suy nghĩ; có đầu óc. | | | 头脑清楚 | | đầu óc tỉnh táo | | | 胜利冲昏头脑。 | | thắng lợi làm u mê đầu óc. | | | 2. đầu mối; manh mối。头绪。 | | | 摸不着头脑(弄不清头绪)。 | | không lần ra đầu mối | | | 3. thủ lĩnh; người cầm đầu; người đứng đầu。首领。 |
|
|
|
|