|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
增值
| [zēngzhí] | | | tăng giá trị tài sản。资产价值增加。 | | | 增值税(以企业的增值额为征税依据的税种)。 | | thuế giá trị gia tăng; thuế trị giá gia tăng (một loại thuế căn cứ vào ngạch tăng giá trị tài sản của xí nghiệp để tính). |
|
|
|
|