Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (噠)
[dā]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 9
Hán Việt: ĐÁT
1. lộc cộc; tách tách; cạch cạch。象声词,同'嗒'。
2. đi; tắc (tiếng giục gia súc đi.)。赶牲口的声音。
Từ ghép:
哒嗪



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.