Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
台阶


[táijiē]
1. thềm; bậc thềm; bậc tam cấp。(台阶儿)用砖、石、混凝土等筑成的一级一级供人上下的建筑物,多在大门前或坡道上。
改进管理方法之后,该厂生产跃上新的台阶
sau khi cải tiến phương pháp quản lý, sản xuất của nhà máy bước sang một gia đoạn mới.
2. lối thoát。(台阶儿)比喻避免因僵持而受窘的途径或机会。
给他们找个台阶儿下。
tìm cho họ một lối thoát.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.