Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (廳、厛)
[tīng]
Bộ: 厂 - Hán
Số nét: 4
Hán Việt: SẢNH
1. phòng。聚会或招待客人用的房间。
大厅
đại sảnh; phòng lớn
客厅
phòng khách
餐厅
phòng ăn
2. phòng làm việc; phòng。大机关里一个办事部门的名称。
办公厅
văn phòng
3. ty; sở。某些省属机关的名称。
教育厅
ty giáo dục (sở giáo dục)
财政厅
ty tài chính (sở tài chính)
Từ ghép:
厅房 ; 厅事 ; 厅堂



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.