Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
勃起


[bóqǐ]
cương; trạng thái cương (sinh vật học)。原来松弛的、含有海绵状组织的身体部分充血时行成为坚挺膨胀的状态,阴茎或阴蒂的坚挺膨胀状态。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.