Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[pōu]
Bộ: 刀 (刂,刁) - Đao
Số nét: 10
Hán Việt: PHẪU
1. giải phẫu; mổ xẻ。破开。
剖解。
giải phẩu.
剖腹。
mổ bụng.
横剖面。
mặt cắt ngang.
2. phân biệt; phân tích。分辨;分析。
剖析。
phân tích.
剖白。
bộc bạch.
剖明事理。
phân tích rõ lí lẽ.
Từ ghép:
剖白 ; 剖解 ; 剖面 ; 剖面图 ; 剖视图 ; 剖析



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.