Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[shuā]
Bộ: 刀 (刂,刁) - Đao
Số nét: 8
Hán Việt: LOÁT
1. bàn chải。(刷儿)刷子。
牙刷。
bàn chải đánh răng.
鞋刷子。
bàn chải giày.
2. chải; quét。用刷子清除或涂抹。
刷牙。
chải răng.
刷鞋。
đánh giày.
刷锅。
chà nồi.
用石灰浆刷墙。
quét tường bằng nước vôi.
象声词
3. soàn soạt; rào rào; rầm rầm; rào rạt。形容迅速擦过去的声音。
风刮得高粱叶子刷刷地响。
gió thổi lá cây cao lương kêu sào sạt.
刷刷地下起雨来了。
mưa rơi rào rào.
Ghi chú: 另见shuà
Từ ghép:
刷拉 ; 刷洗 ; 刷新 ; 刷子
[shuà]
Bộ: 刂(Đao)
Hán Việt: LOÁT
trắng xanh; tái xanh。刷白。
Ghi chú: 另见shuā。
Từ ghép:
刷白



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.