Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
关切


[guānqiè]
1. thân thiết; thân thiện; ân cần; niềm nở。亲切。
他待人非常和蔼、关切。
anh ấy đối đãi với mọi người rất hoà nhã, thân thiết.
2. quan tâm; săn sóc; lo âu; lo lắng; chăm sóc; chăm nom。关心。
感谢同志们对我的关切。
cảm ơn sự quan tâm của các bạn đối với tôi.
对他的处境深表关切。
rất quan tâm lo lắng cho hoàn cảnh của anh ấy.
对国际局势表示关切。
bày tỏ sự quan tâm đối với tình hình thế giới.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.