Chuyển bộ gõ


Từ điển Nhật Việt (Japanese Vietnamese Dictionary)



「 ぞう 」
con voi
n, n-suf
tượng
コンピュータ処理によって画質を向上させた断層像: hình cắt lớp được nâng cao chất lượng nhờ vi tính xử lý
イスラム教の出現以前に造られた像: Bức tượng được đúc từ trước khi đạo Hồi xuất hiện.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.