Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
何谓


[héwèi]
1. cái gì gọi là; cái gì là; thế nào là; là gì。什么叫做;什么是。
何谓灵感?
cái gì gọi là linh cảm?
何谓幸福?
cái gì gọi là hạnh phúc?
2. chỉ cái gì; có ý nghĩa gì。指什么;是什么意思(后面常带'也'字)。
此何谓也?
cái đó có ý nghĩa gì?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.