|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
仿佛
| [fǎngfú] | | | 1. dường như; hình như。似乎;好像。 | | | 他干起活来仿佛不知道什么是疲倦。 | | anh ấy mỗi khi làm việc dường như không biết đến mệt nhọc là gì. | | | 2. giống; như; giống như。像;类似。 | | | 他的模样还和十年前相仿佛。 | | dáng dấp của anh ấy cũng giống như 10 năm trước. |
|
|
|
|