Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
仿佛


[fǎngfú]
1. dường như; hình như。似乎;好像。
他干起活来仿佛不知道什么是疲倦。
anh ấy mỗi khi làm việc dường như không biết đến mệt nhọc là gì.
2. giống; như; giống như。像;类似。
他的模样还和十年前相仿佛。
dáng dấp của anh ấy cũng giống như 10 năm trước.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.