Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
不是


[bù·shi]
điều không phải; không đúng; chỗ sai; lỗi; thất lễ; người có lỗi。错处;过失。
好意劝她,反倒落个不是
có ý tốt khuyên cô ta, ngược lại mình thành ra người có lỗi
你先出口伤人,这就是你的不是了。
chính anh nói ra làm thương tổn người ta trước, đây là lỗi của anh.
有什么不是都请你原谅
có gì không đúng, xin anh bỏ qua cho.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.