Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
đụng


 爆震 <在发动机里当压力和温度增高时, 雾化汽油未经点燃就爆炸, 使发动机剧烈震动, 这种现象叫做爆震。>
 触; 捅咕; 捅; 触动; 接触; 撞; 碰 <运动着的物体跟别的物体突然接触。>
 đụng vào là sinh chuyện.
 一触即发。 犯 <侵犯。>
 người không đụng đến ta, thì ta không đụng đến người.
 人不犯我, 我不犯人。
 招惹 <(用言语、行动)触动; 逗引(多用于否定式)。>
 撞; 撞击 <运动着的物体跟别的物体猛然碰上。>
 枨 <触动。>



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.