Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
ác


 凶恶的。
 kẻ á
 恶人。
 憝 <坏; 恶。>
 đại ác
 大憝。
 噩 <凶恶惊人的。>
 ác mộng.
 噩梦。
 凶, 狠 <凶恶。>
 chơi ác quá
 太狠了! 好厉害。
 hắn sút cú mạnh khiếp, ác thật!
 他射门射得真有劲儿, 好厉害!
 (chim ác, ác là)
 (动)鸟鸦.
 鸦浴则燥, 岩燕浴则雨
 ác tắm thì ráo, sáo tắm thì mưa
 金鸟(太阳)
 bóng ác
 日影



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.