Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
zip



/zip/

danh từ

tiếng rít (của đạn bay); tiếng xé vải

(nghĩa bóng) sức sống, nghị lực

nội động từ

rít, vèo (như đạn bay)

    to zip past chạy vụt qua (xe); vèo qua, rít qua (đạn)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "zip"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.