Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
xx




danh từ
(từ Mỹ) tờ 20 đô la
(viết tắt) của double-cross (từ lóng) sự lừa dối; sự phản bội
I know you gave me the XX Tôi biết rằng anh đã phản bội lại tôi



xx
['eksiz]
danh từ
(từ Mỹ) tờ 20 đô la
(viết tắt) của double-cross (từ lóng) sự lừa dối; sự phản bội
I know you gave me the XX.
Tôi biết rằng anh đã phản bội lại tôi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.